Square root
VBT
Calculator
magnet

Câu hỏi

Trong kh ô ng gian v ớ i h ệ t ọ a độ Để -c á c vu ô ng g ó c Oxyz cho h ì nh chop t ứ gi á c đê u S.ABCD , biêt S(3;2;4),B(1;2;3),D(3;0;3) . L â p ph ươ ng tr ì nh đườ ng vu ô ng g ó c chung c ủ a hai đườ ng th ẳ ng AC v à SD . G ọ i 1 l ả t â m m ặ t câu ngo ạ i tiêp h ì nh ch ó p S.ABCD .L ậ p ph ươ ng tr ì nh m ặ t ph ẳ ng qua BI v à song song v ớ i AC . 3 G ọ i H l à trung đ i ể m c ù a BD,G l à tr ự c t â m tam gi á c SCD . T ì nh độ d à i HG .

Trong không gian vi h ta độ Để-các vuông góc Oxyz cho hình chop t giác đêu S.ABCD, biêt S(3;2;4),B(1;2;3),D(3;0;3).

  1. Lâp phương trình đường vuông góc chung ca hai đường thng AC và SD.
  2. Gi 1 l tâm mt câu ngoi tiêp hình chóp S.ABCD.Lp phương trình mt phng qua BI và song song vi AC.

      3 Gi H  là trung đim cùa BD,G  là trc tâm tam giác SCD . Tình độ dài HG

.
 

R. Roboctvx97

Giáo viên

Xác nhận câu trả lời

Giải thích

Ke HK⊥SD . Do AC⊥SH,AC⊥BD suy ra: AC⊥mp(SBD)⇒AC⊥HK . V ạ y HK l à đườ ng vu ô ng g ô c chung c ủ a AC v à SD . HK l à giao tuyên c ủ a mp(SBD) v à m ặ t ph ẳ ng ( α ) ch ứ a H vu ô ng g ó c v ớ i SD . H l à trung đ i ể m BD n ê n H(2;;3) . Ta c ó : DS =(0;2;), BS =(2;0;) , suy ra vect ơ ph á p tuyên c ủ a mp(SBD) l à : V ậ y m ặ t ph ẳ ng (SBD) c ó ph ươ ng tr ì nh: 1. ( x − 3 ) + 1 ⋅ ( y − 2 ) − 2 ⋅ ( z − 4 ) = 0 ⇔ x + y − 2 z + 3 = 0 M ạ̀ t ph ẳ ng ( α ) c ó ph ươ ng trinh: 2. I c á ch đê u A,B,C,D n ê n I thu ộ c đườ ng th ẳ ng SH . Ta c ó HS =(1;1;1) n ê n ph ươ ng trinh c ủ a SH l à : 1 x − 2 ​ = 1 y − 1 ​ = 1 z − 3 ​ ⇔ x − 2 = y − 1 = z − 3. I c á ch để u S , B n ê n n ằ m tr ê n m ặ t ph ẳ ng trung tr ự c ( β ) c ù a SB . G ọ i M l à trung đ i ể m c ủ a SB ta c ó M ặ t ph ẳ ng β c ó ph ươ ng trinh V ậ y t ọ a độ c ủ a I l à nghi ệ m c ủ a h ệ ph ươ ng trinh: T ừ đó đườ ng th ẳ ng BI c ó vect ơ ch ì ph ươ ng BI = 6 1 ​ ( 7 ; − 5 ; 1 ) C ó th ể lây n ( ờ tr ê n) l à m vect ơ ch ỉ ph ươ ng c ủ a đườ ng th ẳ ng AC . V ậ y ph ươ ng tr ì nh m ặ t ph ẳ ng ch ứ a BI v à song song AC l à : Giao đ iêm c ủ a hai đườ ng cao SR,DP c ủ a △SBC⇒R l à trung đ i ể m cta DC⇒HR⊥DC⇒DC⊥mp(SRH)⇒DC⊥HG , △PDC=△PBC( c.g.c) ⇒BP⊥SC (c ủ ng v ớ i DP⊥SC ) =SC⊥mp(DPB)⇒SC⊥HG . V â y HG⊥mp(SCD) ≈SG⊥SR . X é t tam gi á c SHR vu ô ng t ạ i H ta c ó : HG 2 1 ​ = HR 2 1 ​ + SH 2 1 ​ ⇒ HG 2 = SH 2 + RH 2 HR 2 ⋅ SH 2 ​ . Ta c ó : SH 2 = 3 ; BD = 2 2 + 2 2 + 0 2 ​ = 2 2 ​ ⇒ AD = 2 ⇒ HR = 1 . V ạ y HG 2 − 3 + 1 1.3 ​ − 4 3 ​ ⇒ HG ⋅ 2 3 ​ ​ .

  1. Ke HK⊥SD. Do AC⊥SH,AC⊥BD suy ra:
    AC⊥mp(SBD)⇒AC⊥HK. Vy HK là đường vuông gôc chung ca AC và SD. HK là giao tuyên ca mp(SBD) và mt phng (α) cha H vuông góc vi SD. H là trung đim BD nên H(2;;3). Ta có:
    DS=(0;2;),BS=(2;0;), suy ra vectơ pháp tuyên ca mp(SBD) là:

straight n with rightwards arrow on top equals open parentheses open vertical bar table attributes columnalign left end attributes row 2 1 row 0 1 end table close vertical bar semicolon open vertical bar table attributes columnalign left end attributes row 1 0 row 1 2 end table close vertical bar semicolon open vertical bar table attributes columnalign left end attributes row 0 2 row 2 1 end table close vertical bar close parentheses equals left parenthesis 2 semicolon 2 semicolon minus 4 right parenthesis equals 2 left parenthesis 1 semicolon 1 semicolon minus 2 right parenthesis text .  end text

Vy mt phng (SBD) có phương trình:

Mạ̀t phng (α) có phương trinh:

0. left parenthesis x minus 2 right parenthesis plus 2 left parenthesis y minus 1 right parenthesis plus 1. left parenthesis z minus 3 right parenthesis equals 0 left right double arrow 2 y plus z minus 5 equals 0 text .  end text V ậ y space p t space c ủ a space H K thin space l à space open curly brackets table attributes columnalign left end attributes row cell x plus y minus 2 z plus 3 equals 0 end cell row cell 2 y plus z minus 5 equals 0 end cell end table close


2. I cách đêu A,B,C,D nên I thuc đường thng SH. Ta có HS=(1;1;1) nên phương trinh ca SH là:

I cách đểu S,B nên nm trên mt phng trung trc (β) cùa SB. Gi M là trung đim ca SB ta cóstraight M open parentheses 2 semicolon 2 semicolon 7 over 2 close parenthesesMt phng β có phương trinh

2 left parenthesis x minus 2 right parenthesis plus 0. left parenthesis y minus 2 right parenthesis plus 1. open parentheses z minus 7 over 2 close parentheses equals 0 left right double arrow 2 x plus z minus 15 over 2 equals 0

Vy ta độ ca I là nghim ca h phương trinh:

open curly brackets table attributes columnalign left end attributes row cell x minus 2 equals y minus 1 equals z minus 3 end cell row cell 2 x plus z minus 15 over 2 equals 0 end cell end table left right double arrow I open parentheses 13 over 6 semicolon 7 over 6 semicolon 19 over 6 close parentheses close

T đó đường thng BI có vectơ chì phương
Có th lây n ( trên) làm vectơ ch phương ca đường thng AC.
Vy phương trình mt phng cha BI và song song AC là:

table attributes columnalign right end attributes row blank cell open vertical bar table attributes columnalign right end attributes row 1 cell negative 2 end cell row cell negative 5 end cell 1 end table close vertical bar left parenthesis x minus 1 right parenthesis plus open vertical bar table attributes columnalign right end attributes row cell negative 2 end cell 1 row 1 7 end table close vertical bar left parenthesis y minus 2 right parenthesis plus open vertical bar table attributes columnalign right end attributes row 1 1 row 7 cell negative 5 end cell end table close vertical bar left parenthesis z minus 3 right parenthesis equals 0 end cell row blank cell blank left right double arrow 3 x plus 5 y plus 4 z minus 25 equals 0. end cell end table

 

  1. Giao điêm ca hai đường cao SR,DP ca △SBC⇒R là trung đim cta DC⇒HR⊥DC⇒DC⊥mp(SRH)⇒DC⊥HG,
    △PDC=△PBC( c.g.c) ⇒BP⊥SC (cng vi DP⊥SC )
    =SC⊥mp(DPB)⇒SC⊥HG. Vây HG⊥mp(SCD)
    ≈SG⊥SR. Xét tam giác SHR vuông ti H ta có:

Ta có: .
V
y

.
 

 

 

 

1

Câu hỏi tương tự

Vi du 21: C h o △ABC đê u c ạ nh a. Tr ê n đườ ng th ẳ ng d⊥(ABC) t ạ i A l ấ y đ i ể m S,SA=h . Tinh d(A,(SBC)) theo a v à h . Đưở ng th ẳ ng Δ⊥( SBC ) t ạ i tr ự c t â m H c ủ a △ SBC , ch ...

0

Xác nhận câu trả lời

THÔNG TIN

TẢI MIỄN PHÍ ỨNG DỤNG