C. Had he not resigned
Dấu hiệu: mệnh đề chính chia “would have + been + P2”
Cách dùng: Diễn tả điều kiện không có thật ở quá khứ dẫn đến kết quả trái với quá khứ
Công thức câu điều kiện loại 3: If + S + had (not) + P2, S + would (not) + have + (been) + P2 Đảo ngữ: Had + S + (not) + P2, S + would (not) + have + (been) + P2 Tạm dịch: Nếu anh ta không từ chức, chúng tôi sẽ buộc phải sa thải anh ta. Câu 33: Đáp án A Kiến thức: Từ vựng Giải chi tiết:
A. optional (adj): tùy chọn, không bắt buộc
B. unique (adj): độc đáo, duy nhất
C. compulsory (adj): bắt buộc
D. limited (adj): hạn chế, giới hạn
Tạm dịch: Sinh viên cũng có cơ hội lựa chọn trong một loạt các khóa học không bắt buộc ở trường đại học.