Find the word which has a different stress pattern from the others.
Find the word which has a different stress pattern from the others.
reporter
release
journalism
attend
KT
K. Thạo
Giáo viên
Xác nhận câu trả lời
Giải thích
Các từ trên có phiên âm như sau: reporter/rɪˈpɔːtə(r)/ release/rɪˈliːs/ journalism/ˈʤɜːnəlɪzm/ attend /əˈtend/ Các đáp án A, B, D, trọng âm được đặt vào âm tiết thứ hai. Chỉ có C, trọng âm được đặt vào âm tiết đầu tiên. Do đó, ta chọn C. journalism.
Các từ trên có phiên âm như sau:
reporter /rɪˈpɔːtə(r)/
release /rɪˈliːs/
journalism /ˈʤɜːnəlɪzm/
attend /əˈtend/
Các đáp án A, B, D, trọng âm được đặt vào âm tiết thứ hai. Chỉ có C, trọng âm được đặt vào âm tiết đầu tiên. Do đó, ta chọn C. journalism.