Find the word which has a different stress pattern from the others.
Find the word which has a different stress pattern from the others.
aware
unplug
harmful
acidic
NH
N. Huỳnh
Giáo viên
Xác nhận câu trả lời
Giải thích
Những từ này có phiên âm như sau: aware/əˈweə/ unplug/ʌnˈplʌg/ harmful/ˈhɑːmfʊl/ acidic /əˈsɪdɪk/ Chỉ có đáp án C trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất, những đáp án còn lại trong âm rơi vào âm tiết thứ hai. Do đó ta chọn C.
Những từ này có phiên âm như sau: aware /əˈweə/
unplug /ʌnˈplʌg/
harmful /ˈhɑːmfʊl/ acidic /əˈsɪdɪk/
Chỉ có đáp án C trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất, những đáp án còn lại trong âm rơi vào âm tiết thứ hai. Do đó ta chọn C.