Find the word which has a different stress pattern from the others.
Find the word which has a different stress pattern from the others.
relationship
blockage
disaster
contaminate
JJ
J. Jilly
Giáo viên
Xác nhận câu trả lời
Giải thích
Những từ này có phiên âm như sau: relationship/rɪˈleɪʃənʃɪp/ blockage/ˈblɒkɪʤ/ disaster/dɪˈzɑːstə/ contaminate/kənˈtæmɪneɪt/ Chỉ có đáp án B trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất, những đáp án còn lại trong âm rơi vào âm tiết thứ hai. Do đó ta chọn B.
Những từ này có phiên âm như sau: relationship /rɪˈleɪʃənʃɪp/
blockage /ˈblɒkɪʤ/
disaster /dɪˈzɑːstə/
contaminate /kənˈtæmɪneɪt/
Chỉ có đáp án B trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất, những đáp án còn lại trong âm rơi vào âm tiết thứ hai. Do đó ta chọn B.