Square root
VBT
Calculator
magnet

Đăng D

20 tháng 10 2022 05:51

câu hỏi

ENGLISH SOUNDS

ENGLISH SOUNDS 
 

alt

7

1

Được xác nhận

R. Roboteacher172

University of Pedagogy

20 tháng 10 2022 07:12

Được xác nhận

<p>Xin chào em Đăng D,</p><p>Đây là một bài tập trắc nghiệm môn Tiếng Anh dạng tìm từ có phần gạch dưới được phát âm khác với các từ còn lại.</p><p>Bài giải chi tiết:</p><p>66. A. bury</p><p>67. D. booth</p><p>68. D. furious&nbsp;</p><p>69. B. touch</p><p>70. A. clerk</p><p>71. B. share</p><p>72. B. nasty</p><p>73. B. height</p><p>74. C. butcher</p><p>75. D. roll</p><p>76. A. lost</p><p>77. B. appealed</p><p>78. B. militant&nbsp;</p><p>79. B. great</p><p>80. C. naivety</p><p>81. C. equally</p><p>82. B. wear</p><p>83. D. good</p><p>84. B. fine</p><p>85. B. floor</p><p>86. D. certificate</p><p>87. C. visits</p><p>Hãy đặt thêm nhiều câu hỏi khác trên Kiến Robo để được thầy cô hỗ trợ em nhé! Cảm ơn em.&nbsp;</p>

Xin chào em Đăng D,

Đây là một bài tập trắc nghiệm môn Tiếng Anh dạng tìm từ có phần gạch dưới được phát âm khác với các từ còn lại.

Bài giải chi tiết:

66. A. bury

67. D. booth

68. D. furious 

69. B. touch

70. A. clerk

71. B. share

72. B. nasty

73. B. height

74. C. butcher

75. D. roll

76. A. lost

77. B. appealed

78. B. militant 

79. B. great

80. C. naivety

81. C. equally

82. B. wear

83. D. good

84. B. fine

85. B. floor

86. D. certificate

87. C. visits

Hãy đặt thêm nhiều câu hỏi khác trên Kiến Robo để được thầy cô hỗ trợ em nhé! Cảm ơn em. 

ask to forum

Bạn muốn gửi một câu hỏi?

Hãy hỏi câu hỏi và nhận câu trả lời từ bạn bè của bạn trong diễn đàn

Hỏi ngay

Câu hỏi tương tự

Underline the correct item. 1. My bedroom is tidy / tidily. 2. It is snowing heavy / heavily . 3. Cross the road careful / carefully. 4. My teacher was very angry / angrily yesterday. 5. Get ready for school quick / quickly. 6. The test was very easy / easily. 7. Your perfume smells nice / nicely. 8. Susan is smiling happy / happily. 9. This sweater feels very soft / softly. 10. He sings beautiful / beautifully. 11. It is very warm / warmly today. 12. She looks beautiful / beautifully tonight.

70

Được xác nhận